báo hiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo hiếu+ verb
- To show gratitude to one's parents
- To give a decent funeral to one's dead parents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo hiếu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "báo hiếu":
báo hiếu báo hiệu - Những từ có chứa "báo hiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 740